VIETNAMESE
mưu trí
sáng suốt
ENGLISH
intelligence
/ɪnˈtɛlɪdʒəns/
wisdom
Mưu trí là sự thông minh, nhanh trí trong việc giải quyết vấn đề.
Ví dụ
1.
Sự thông minh của cô ấy đã cứu cả đội.
Her intelligence saved the team.
2.
Sự thông minh của cô ấy được mọi người ngưỡng mộ.
Her intelligence was admired by everyone.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ intelligence khi nói hoặc viết nhé!
Emotional intelligence - Trí tuệ cảm xúc
Ví dụ:
Emotional intelligence is important for building strong relationships.
(Trí tuệ cảm xúc rất quan trọng trong việc xây dựng các mối quan hệ vững chắc.)
Artificial intelligence - Trí tuệ nhân tạo
Ví dụ:
Artificial intelligence is revolutionizing many industries, from healthcare to finance.
(Trí tuệ nhân tạo đang cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp, từ y tế đến tài chính.)
Military intelligence - Tình báo quân sự
Ví dụ:
Military intelligence plays a key role in national security.
(Tình báo quân sự đóng vai trò quan trọng trong an ninh quốc gia.)
Intelligence gathering - Thu thập tình báo
Ví dụ:
The agency is focused on intelligence gathering to prevent future threats.
(Cơ quan này tập trung vào việc thu thập tình báo để ngăn ngừa các mối đe dọa trong tương lai.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết