VIETNAMESE
nhổm
bật dậy, ngồi dậy
ENGLISH
Sit up
/sɪt ʌp/
Rise, spring up
“Nhổm” là hành động nhấc người lên khỏi vị trí đang ngồi hoặc nằm một cách đột ngột.
Ví dụ
1.
Anh ấy nhổm dậy sau khi nghe chuông báo thức.
He sat up suddenly after hearing the alarm.
2.
Cô ấy nhổm dậy để lấy ly nước.
She sat up to grab the glass of water.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về các giới từ đi cùng với từ sit nhé!
Sit down – Ngồi xuống
Ví dụ:
Please sit down and make yourself comfortable.
(Xin vui lòng ngồi xuống và làm cho mình thoải mái.)
Sit in – Tham gia, ngồi vào
Ví dụ:
They decided to sit in during the lecture even though it wasn’t mandatory.
(Họ quyết định tham gia trong buổi giảng dù nó không bắt buộc.)
Sit back – Ngồi dựa vào, thư giãn
Ví dụ:
You can sit back and relax while I take care of the rest.
(Bạn có thể ngồi dựa vào và thư giãn trong khi tôi lo phần còn lại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết