VIETNAMESE

nịnh đầm

lấy lòng phụ nữ

word

ENGLISH

Woo

  
VERB

/wuː/

“Nịnh đầm” là hành động tâng bốc hoặc lấy lòng phụ nữ một cách quá mức.

Ví dụ

1.

Anh ấy cố gắng nịnh đầm bằng những lời tử tế.

He tried to woo her with kind words.

2.

Cô ấy nịnh đầm khách bằng sự duyên dáng.

She wooed the guests with her elegance.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các pattern phổ biến của từ woo nhé! check Woo someone – Tán tỉnh, lôi kéo ai đó Ví dụ: He spent months trying to woo her with flowers and thoughtful gifts. (Anh ấy đã dành hàng tháng trời cố gắng tán tỉnh cô ấy bằng hoa và những món quà ý nghĩa.) check Woo someone back – Cố gắng lấy lại thiện cảm của ai đó Ví dụ: The company offered better benefits to woo back former employees. (Công ty đưa ra phúc lợi tốt hơn để lôi kéo lại những nhân viên cũ.) check Be wooed by someone/something – Bị thu hút, lôi cuốn bởi ai đó/điều gì đó Ví dụ: She was wooed by his charm and intelligence. (Cô ấy bị cuốn hút bởi sự duyên dáng và thông minh của anh ấy.)