VIETNAMESE
ngã phịch xuống
té mạnh
ENGLISH
plop down
/plɒp daʊn/
drop suddenly
Ngã phịch xuống là hành động ngã mạnh và đột ngột xuống mặt đất.
Ví dụ
1.
Anh ấy ngã phịch xuống cỏ sau khi chạy.
He plopped down on the grass after running.
2.
Cô ấy ngã phịch xuống ghế sofa sau một ngày dài.
She plopped down on the sofa after a long day.
Ghi chú
Từ plop down là một từ ghép của plop (ngã hoặc rơi mạnh) và down (xuống). Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ ghép tương tự nhé!
Flop down - Ngã phịch xuống
Ví dụ:
He flopped down on the couch after a long day.
(Anh ấy ngã phịch xuống ghế sofa sau một ngày dài.)
Drop down - Rơi mạnh xuống
Ví dụ:
She dropped down on the grass and sighed in relief.
(Cô ấy ngã phịch xuống cỏ và thở phào nhẹ nhõm.)
Plunge down - Lao xuống mạnh
Ví dụ:
The child plunged down onto the bed with excitement.
(Đứa trẻ lao mạnh xuống giường với sự hào hứng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết