VIETNAMESE
lục phủ ngũ tạng
tạng phủ
ENGLISH
Internal organs
/ˈɪntəˈnɔːrɡənz/
visceral organs
"Lục phủ ngũ tạng" là các cơ quan nội tạng quan trọng trong cơ thể.
Ví dụ
1.
Lục phủ ngũ tạng rất quan trọng cho sự sống.
Internal organs are vital for survival.
2.
Bệnh tật có thể ảnh hưởng đến lục phủ ngũ tạng.
Diseases can affect internal organs.
Ghi chú
Từ Internal organs thuộc lĩnh vực y học cổ truyền và giải phẫu học, mô tả các cơ quan quan trọng của cơ thể. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Abdominal cavity - Khoang bụng
Ví dụ:
Many of the internal organs are located in the abdominal cavity.
(Nhiều cơ quan nội tạng nằm trong khoang bụng.)
Liver and spleen - Gan và lá lách
Ví dụ:
The liver and spleen are essential parts of the internal organ system.
(Gan và lá lách là các phần quan trọng của hệ nội tạng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết