VIETNAMESE
ngứa tai
ENGLISH
itchy ears
/ˈɪtʃi ɪərz/
“Ngứa tai” là cảm giác khó chịu trong tai hoặc muốn nghe thấy điều gì đó thú vị.
Ví dụ
1.
Tai tôi ngứa khiến tôi phát điên.
My itchy ears are driving me crazy.
2.
Tôi nghĩ tôi bị nhiễm trùng tai, tai tôi ngứa quá.
I think I have an ear infection, my ears are so itchy.
Ghi chú
Từ itchy ears là một từ ghép từ, kết hợp giữa itchy (ngứa) và ears (tai). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ có cách ghép tương tự nhé!
Burning ears - Tai nóng
Ví dụ:
My ears are burning; someone must be talking about me.
(Tai tôi nóng lên, chắc ai đó đang nói về tôi.)
Sensitive ears - Tai nhạy cảm
Ví dụ:
His sensitive ears made him hear even the slightest noise.
(Tai nhạy cảm của anh ấy khiến anh nghe cả tiếng động nhỏ nhất.)
Ticklish ears - Tai ngứa râm ran
Ví dụ:
She scratched her ticklish ears after wearing earrings all day.
(Cô ấy gãi tai ngứa râm ran sau khi đeo hoa tai cả ngày.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết