VIETNAMESE
ngửng
Ngước lên
ENGLISH
Raise one’s head
/reɪz wʌnz hɛd/
Lift one’s head
“Ngửng” là hành động nâng đầu hoặc nhìn lên trên.
Ví dụ
1.
Cô ấy ngửng đầu để nhìn lũ chim.
She raised her head to look at the birds.
2.
Anh ấy ngửng đầu tự hào sau khi giành giải thưởng.
He raised his head proudly after winning the award.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ raise one’s head khi nói hoặc viết nhé!
Raise one’s head in pride - Ngẩng cao đầu với niềm tự hào
Ví dụ:
He raised his head in pride after the victory.
(Anh ấy ngửng cao đầu với niềm tự hào sau chiến thắng.)
Raise one’s head to look around - Ngẩng đầu lên để nhìn xung quanh
Ví dụ:
She raised her head to see who was speaking.
(Cô ấy ngửng đầu lên để xem ai đang nói.)
Raise one’s head with confidence - Ngẩng đầu đầy tự tin
Ví dụ:
He raised his head with confidence during the interview.
(Anh ấy ngửng đầu đầy tự tin trong buổi phỏng vấn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết