VIETNAMESE
thuật ngữ tổng thể
ENGLISH
general terms
/ˈʤɛnrəl tɜrmz/
comprehensive terms
Thuật ngữ tổng thể là những từ ngữ, ngôn từ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, có nghĩa là bao quát, tổng hợp, bao gồm nhiều thành phần, yếu tố khác nhau.
Ví dụ
1.
Thuật ngữ tổng thể là các khối xây dựng của ngôn ngữ, tạo thành nền tảng của giao tiếp.
General terms are the building blocks of language, forming the basis of communication.
2.
Cô đã xem xét tài liệu để đảm bảo sự rõ ràng và nhất quán trong việc sử dụng thuật ngữ tổng thể.
She reviewed the document to ensure clarity and consistency in the use of general terms.
Ghi chú
Từ general terms là một từ ghép của general (tổng thể) và terms (thuật ngữ). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ ghép tương tự nhé!
Broad terms – Thuật ngữ rộng
Ví dụ:
The policy is explained in broad terms to cover all possibilities.
(Chính sách được giải thích bằng thuật ngữ rộng để bao quát mọi khả năng.)
Common terms – Thuật ngữ thông dụng
Ví dụ:
The instructor introduced common terms used in the industry.
(Giảng viên giới thiệu các thuật ngữ thông dụng được sử dụng trong ngành.)
Specific terms – Thuật ngữ cụ thể
Ví dụ:
The contract includes specific terms related to project deadlines.
(Hợp đồng bao gồm các thuật ngữ cụ thể liên quan đến thời hạn dự án.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết