VIETNAMESE

thỏa thuận đấu nối

word

ENGLISH

interconnection agreement

  
NOUN

/ˌɪntərkəˈnɛkʃən əˈɡrimənt/

Thỏa thuận đấu nối một thỏa thuận hoặc hợp đồng giữa hai hoặc nhiều bên, thường là các công ty hoặc tổ chức, để cho phép họ kết nối và tương tác với nhau trong một hệ thống hoặc mạng liên quan đến dịch vụ cụ thể.

Ví dụ

1.

Thỏa thuận đấu nối tạo điều kiện liên lạc thông suốt giữa hai hệ thống.

The interconnection agreement facilitated seamless communication between the two systems.

2.

Các cuộc đàm phán đã dẫn đến một thỏa thuận đấu nối nhằm tăng cường sự hợp tác giữa các công ty.

Negotiations led to an interconnection agreement that enhanced collaboration between the companies.

Ghi chú

Từ interconnection agreement là một cụm ghép của interconnection (kết nối) và agreement (thỏa thuận). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số cụm từ ghép tương tự nhé! check Service agreement – Thỏa thuận dịch vụ Ví dụ: They signed a service agreement to provide internet access. (Họ đã ký một thỏa thuận dịch vụ để cung cấp truy cập internet.) check Data-sharing agreement – Thỏa thuận chia sẻ dữ liệu Ví dụ: The companies entered into a data-sharing agreement to improve operations. (Các công ty đã tham gia một thỏa thuận chia sẻ dữ liệu để cải thiện hoạt động.) check Network agreement – Thỏa thuận mạng lưới Ví dụ: The network agreement allowed the companies to collaborate effectively. (Thỏa thuận mạng lưới cho phép các công ty hợp tác hiệu quả.)