VIETNAMESE

ngóc

nhấc

word

ENGLISH

lift

  
VERB

/lɪft/

raise

Từ “ngóc” là hành động nâng hoặc ngẩng đầu lên.

Ví dụ

1.

Anh ấy ngóc đầu lên nhìn trời.

He lifted his head to look at the sky.

2.

Cô ấy ngóc đầu lên vì ngạc nhiên.

She lifted her head in surprise.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ lift khi nói hoặc viết nhé! check Lift something up - Nhấc cái gì đó lên Ví dụ: She lifted the box up onto the table. (Cô ấy nhấc chiếc hộp lên bàn.) check Lift one’s spirits - Tăng cường tinh thần Ví dụ: His kind words lifted her spirits. (Những lời nói tử tế của anh ấy đã làm cô ấy phấn chấn hơn.) check Lift a ban - Dỡ bỏ lệnh cấm Ví dụ: The government decided to lift the ban on outdoor gatherings. (Chính phủ quyết định dỡ bỏ lệnh cấm các buổi tụ tập ngoài trời.)