VIETNAMESE
nghiêm minh
công minh
ENGLISH
just
/dʒʌst/
fair
Nghiêm minh là thực hiện công lý một cách chặt chẽ và không thiên vị.
Ví dụ
1.
Một lãnh đạo nghiêm minh đối xử công bằng với mọi người.
A just leader treats everyone equally.
2.
Quyết định nghiêm minh mang lại lợi ích cho tất cả mọi người.
A just decision benefits everyone.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ just khi nói hoặc viết nhé!
A just decision - Một quyết định nghiêm minh
Ví dụ:
The judge made a just decision based on the evidence.
(Thẩm phán đưa ra quyết định nghiêm minh dựa trên bằng chứng.)
A just cause - Một mục tiêu nghiêm minh
Ví dụ:
They fought for a just cause during the civil rights movement.
(Họ đã chiến đấu vì một mục tiêu nghiêm minh trong phong trào dân quyền.)
Just treatment - Đối xử công bằng
Ví dụ:
Every employee deserves just treatment in the workplace.
(Mỗi nhân viên đều xứng đáng được đối xử nghiêm minh tại nơi làm việc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết