VIETNAMESE

nỗ lực ảo

word

ENGLISH

Futile effort

  
NOUN

/ˈfjuːtaɪl ˈɛfərt/

“Nỗ lực ảo” là sự cố gắng dường như không thực sự có hiệu quả hoặc không có mục đích rõ ràng.

Ví dụ

1.

Nỗ lực ảo của anh ấy để thuyết phục cô ấy là vô ích.

His futile effort to convince her was in vain.

2.

Nỗ lực ảo của đội không thay đổi được kết quả.

The team’s futile efforts didn’t change the result.

Ghi chú

Từ Futile effort là một cụm từ ghép của futile (vô ích) và effort (nỗ lực). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Futile attempt – Nỗ lực vô ích Ví dụ: His futile attempt to fix the broken clock ended in frustration. (Nỗ lực vô ích của anh ấy để sửa chiếc đồng hồ bị hỏng kết thúc trong thất vọng.) check Futile struggle – Đấu tranh vô ích Ví dụ: The team’s futile struggle to win the match was evident in the final minutes. (Cuộc đấu tranh vô ích của đội để giành chiến thắng thể hiện rõ trong những phút cuối.) check Futile hope – Hy vọng vô ích Ví dụ: They held on to a futile hope that the storm would pass quickly. (Họ giữ một hy vọng vô ích rằng cơn bão sẽ nhanh chóng qua đi.)