VIETNAMESE
tiêu tốn tiền
tiêu xài hoang phí
ENGLISH
waste money
/weɪst ˈmʌni/
Tiêu tốn tiền là sử dụng tiền một cách lãng phí hoặc không có kế hoạch, không mang lại giá trị thực sự hoặc không đáng giá với số tiền đã chi ra.
Ví dụ
1.
Chính phủ đang tiêu tốn tiền vào các dự án không hiệu quả.
The government is wasting money on ineffective projects.
2.
Lập ngân sách chi tiêu hợp lý là điều quan trọng để bạn không tiêu tốn tiền vào những thứ không cần thiết.
It's important to budget your money wisely so that you don't waste money on unnecessary things.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ waste khi nói hoặc viết nhé!
Waste resources – Lãng phí tài nguyên
Ví dụ: Wasting resources like water and electricity is harmful to the environment.
(Lãng phí tài nguyên như nước và điện có hại cho môi trường.)
Waste time – Lãng phí thời gian
Ví dụ: Spending hours on social media is a way of wasting time.
(Dành hàng giờ trên mạng xã hội là một cách lãng phí thời gian.)
Waste opportunities – Lãng phí cơ hội
Ví dụ: He wasted many opportunities by not taking his work seriously.
(Anh ấy đã lãng phí nhiều cơ hội vì không làm việc nghiêm túc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết