VIETNAMESE
nghênh hôn
đón dâu
ENGLISH
bridal reception
/ˈbraɪdl rɪˈsɛpʃən/
Nghênh hôn là nghi lễ đón dâu trong đám cưới truyền thống.
Ví dụ
1.
Gia đình chuẩn bị một lễ nghênh hôn long trọng.
The family prepared a grand bridal reception.
2.
Anh ấy tham dự lễ nghênh hôn với niềm vui.
He attended the marriage reception with joy.
Ghi chú
Từ bridal reception là một thuật ngữ chuyên ngành trong đám cưới. Cùng DOL tìm hiểu thêm nhé!
Host a bridal reception - Tổ chức lễ đón dâu
Ví dụ:
They hosted a grand bridal reception at the banquet hall.
(Họ tổ chức một lễ nghênh hôn hoành tráng tại sảnh tiệc.)
Attend a bridal reception - Tham dự lễ đón dâu
Ví dụ:
She attended the bridal reception with her family.
(Cô ấy tham dự lễ nghênh hôn cùng gia đình.)
Plan a bridal reception - Lên kế hoạch cho lễ đón dâu
Ví dụ:
The couple planned a unique bridal reception with traditional customs.
(Cặp đôi lên kế hoạch cho một lễ nghênh hôn độc đáo với các phong tục truyền thống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết