VIETNAMESE

rêu rao

word

ENGLISH

Spread rumors

  
PHRASE

/sprɛd ˈruːmərz/

“Rêu rao” là hành động lan truyền thông tin một cách công khai, đôi khi không cần thiết.

Ví dụ

1.

Anh ấy rêu rao tin tức về chính sách mới.

He spread rumors about the new policy.

2.

Cô ấy rêu rao tin đồn về việc họ chia tay.

She spread rumors about their breakup.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Spread rumors khi nói hoặc viết nhé! check Spread rumors maliciously – Lan truyền tin đồn ác ý Ví dụ: He spread rumors maliciously about his competitor. (Anh ấy rêu rao tin đồn ác ý về đối thủ của mình.) check Spread rumors quickly – Lan truyền tin đồn nhanh chóng Ví dụ: The news spread rumors quickly around the small town. (Tin tức rêu rao lan nhanh trong thị trấn nhỏ.) check Spread rumors unintentionally – Vô tình lan truyền tin đồn Ví dụ: She spread rumors unintentionally through casual conversations. (Cô ấy rêu rao tin đồn một cách vô tình qua các cuộc trò chuyện thông thường.)