VIETNAMESE

ngủ chập chờn

Ngủ không sâu

word

ENGLISH

restless sleep

  
NOUN

/ˈrestləs sliːp/

to toss and turn

“Ngủ chập chờn” là trạng thái ngủ không sâu, thường xuyên tỉnh giấc hoặc bị quấy rầy.

Ví dụ

1.

Anh ấy bị ngủ chập chờn vào đêm qua.

He suffered from restless sleep last night.

2.

Ngủ chập chờn có thể ảnh hưởng đến tâm trạng của bạn.

Restless sleep can affect your mood.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ restless sleep khi nói hoặc viết nhé! check Have restless sleep - Có giấc ngủ không sâu Ví dụ: He had restless sleep because of the loud noise. (Anh ấy ngủ chập chờn vì tiếng ồn lớn.) check Suffer from restless sleep - Bị giấc ngủ chập chờn Ví dụ: She suffers from restless sleep due to stress. (Cô ấy bị giấc ngủ chập chờn do căng thẳng.) check Restless nights - Những đêm không yên giấc Ví dụ: After restless nights, he decided to see a doctor. (Sau những đêm chập chờn, anh ấy quyết định gặp bác sĩ.)