VIETNAMESE

phủi

Rũ sạch, Làm sạch

word

ENGLISH

Dust off

  
VERB

/dʌst ɒf/

Brush off

Phủi là hành động rũ bỏ hoặc làm sạch bụi bẩn khỏi bề mặt.

Ví dụ

1.

Cô ấy phủi bụi những cuốn sách cũ trên kệ.

She dusted off the old books on the shelf.

2.

Anh ấy phủi sạch cát khỏi giày.

He brushed off the sand from his shoes.

Ghi chú

Từ dust off là cụm từ ghép từ dust (bụi) và off (loại bỏ). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số cụm từ ghép tương tự nhé! check Dust off old skills – Làm sống lại kỹ năng cũ Ví dụ: He decided to dust off his guitar skills after years of not playing. (Anh ấy quyết định làm sống lại kỹ năng chơi guitar sau nhiều năm không chơi.) check Dust off the shelves – Phủi bụi kệ sách Ví dụ: She dusted off the shelves before arranging her books. (Cô ấy phủi bụi kệ sách trước khi sắp xếp lại sách.) check Dust off an idea – Làm mới một ý tưởng Ví dụ: The company dusted off an old marketing idea to boost sales. (Công ty làm mới một ý tưởng tiếp thị cũ để tăng doanh số.)