VIETNAMESE

thông thầu

word

ENGLISH

bid rigging

  
PHRASE

/ˈbɪd ˌrɪɡɪŋ/

Thông thầu là hành vi thông đồng, cấu kết, dàn xếp giữa các bên tham gia đấu thầu nhằm để một hoặc các bên tham gia thỏa thuận thắng thầu. Đây được coi là hành vi gian lận trong đấu thầu.

Ví dụ

1.

Các công ty xây dựng đã tham gia vào việc thông thầu để giành được hợp đồng.

The construction companies were involved in bid rigging to secure the contract.

2.

Thông thầu là bất hợp pháp và có thể dẫn đến các hình phạt nghiêm trọng.

Bid rigging is illegal and can result in severe penalties.

Ghi chú

Từ bid rigging là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực pháp lý và kinh tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Collusion – Thông đồng Ví dụ: The companies were accused of collusion during the bidding process. (Các công ty bị cáo buộc thông đồng trong quá trình đấu thầu.) Fraudulent bidding – Đấu thầu gian lận Ví dụ: Fraudulent bidding practices are strictly prohibited by law. (Các hành vi đấu thầu gian lận bị pháp luật nghiêm cấm.) Anti-competitive practices – Hành vi chống cạnh tranh Ví dụ: Anti-competitive practices undermine fair trade and market integrity. (Các hành vi chống cạnh tranh làm suy yếu thương mại công bằng và tính toàn vẹn của thị trường.)