VIETNAMESE
tiêu diệt
loại bỏ, diệt trừ
ENGLISH
exterminate
/ɪkˈstɜrməˌneɪt/
eliminate, eradicate, destroy
Tiêu diệt là làm cho cái gì không còn tồn tại hoặc không còn khả năng hoạt động.
Ví dụ
1.
Các cơ quan chức năng đã phải tiêu diệt chuột trong kho để đảm bảo an toàn thực phẩm.
The authorities had to exterminate the rats in the warehouse to ensure food safety.
2.
Việc sử dụng thuốc trừ sâu đôi khi là cần thiết để tiêu diệt các loài côn trùng gây hại cho cây trồng.
The use of pesticides is sometimes necessary to exterminate crop-damaging insects.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ exterminate nhé!
Extermination (noun) – Sự tiêu diệt
Ví dụ: The extermination of pests is necessary to protect crops.
(Sự tiêu diệt sâu bệnh là cần thiết để bảo vệ mùa màng.)
Exterminator (noun) – Người diệt trừ
Ví dụ: The exterminator was called to get rid of the termites.
(Người diệt trừ được gọi để loại bỏ mối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết