VIETNAMESE
ngôi nhà chung
nhà tập thể
ENGLISH
communal house
/ˈkɒmjʊnəl haʊs/
shared house
Từ “ngôi nhà chung” là nơi ở chung của nhiều người với mục đích cộng đồng.
Ví dụ
1.
Ngôi nhà chung được dùng để tổ chức họp mặt.
The communal house is used for gatherings.
2.
Họ ở trong một ngôi nhà chung.
They stayed in a communal house.
Ghi chú
Từ communal house là một từ ghép từ, kết hợp giữa communal (chung) và house (nhà). Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ ghép tương tự nhé!
Communal space - Không gian chung
Ví dụ:
The communal space is shared by all the residents.
(Không gian chung được tất cả cư dân sử dụng chung.)
Communal living - Sống cộng đồng
Ví dụ:
Communal living promotes cooperation and social interaction.
(Sống cộng đồng thúc đẩy sự hợp tác và tương tác xã hội.)
Communal kitchen - Bếp chung
Ví dụ:
The hostel has a communal kitchen for guests.
(Nhà nghỉ có một bếp chung dành cho khách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết