VIETNAMESE

mặt mày

Dung mạo, Diện mạo

word

ENGLISH

Countenance

  
NOUN

/ˈkaʊntənəns/

Physiognomy, Expression

"Mặt mày" là biểu cảm hoặc thái độ hiển thị trên khuôn mặt của một người.

Ví dụ

1.

Mặt mày cô ấy thể hiện niềm vui lớn.

Her countenance showed great joy.

2.

Mặt mày anh ấy thể hiện nỗi buồn.

His countenance reflected his sadness.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ countenance khi nói hoặc viết nhé!

check Serious countenance – vẻ mặt nghiêm túc Ví dụ: The judge maintained a serious countenance throughout the trial. (Vị thẩm phán giữ vẻ mặt nghiêm túc suốt phiên tòa)

check Pale countenance – gương mặt tái nhợt Ví dụ: His pale countenance revealed the shock he was feeling. (Gương mặt tái nhợt của anh ta cho thấy sự choáng váng bên trong)

check Calm countenance – vẻ mặt điềm tĩnh Ví dụ: Despite the chaos, he kept a calm countenance. (Dù hỗn loạn, anh ấy vẫn giữ vẻ mặt điềm tĩnh)