VIETNAMESE

đường eo rất nhỏ

Vòng eo nhỏ, Vòng bụng nhỏ

word

ENGLISH

Tiny waist

  
NOUN

/ˈtaɪni weɪst/

Slim waistline, Slender waist

"Đường eo rất nhỏ" là vòng eo có kích thước rất nhỏ, thường tạo nét thon gọn cho cơ thể.

Ví dụ

1.

Cô ấy có đường eo rất nhỏ làm nổi bật vóc dáng.

She has a tiny waist that emphasizes her figure.

2.

Đường eo rất nhỏ được ngưỡng mộ trong thời trang.

A tiny waist is admired in fashion.

Ghi chú

Từ Tiny waist thuộc lĩnh vực mô tả ngoại hình và thời trang. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Hourglass figure - Dáng đồng hồ cát Ví dụ: A tiny waist is often associated with an hourglass figure. (Đường eo rất nhỏ thường được liên tưởng với dáng đồng hồ cát.) check Corset - Áo nịt eo Ví dụ: Corsets were historically worn to create a tiny waist. (Áo nịt eo từng được mặc để tạo ra đường eo rất nhỏ.) check Waistline - Đường vòng eo Ví dụ: The dress emphasizes the waistline, making it appear smaller. (Chiếc váy nhấn mạnh đường vòng eo, làm nó trông nhỏ hơn.)