VIETNAMESE
nhắm mắt
Khép mắt
ENGLISH
Close one’s eyes
/kləʊz wʌnz aɪz/
Shut one’s eyes
“Nhắm mắt” là hành động khép hai mắt lại, thường để nghỉ ngơi hoặc không muốn nhìn.
Ví dụ
1.
Cô ấy nhắm mắt để thưởng thức âm nhạc.
She closed her eyes to enjoy the music.
2.
Anh ấy nhắm mắt và hít một hơi thật sâu.
He closed his eyes and took a deep breath.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về các động từ đi cùng với eyes nhé!
Open one’s eyes – Mở mắt
Ví dụ:
He opened his eyes slowly after waking up from a nap.
(Anh ấy mở mắt từ từ sau khi thức dậy từ giấc ngủ trưa.)
Blink one’s eyes – Chớp mắt
Ví dụ:
She blinked her eyes rapidly when the dust got in them.
(Cô ấy chớp mắt nhanh chóng khi bụi bay vào mắt.)
Roll one’s eyes – Xoay mắt, lườm mắt
Ví dụ:
He rolled his eyes when she started talking about the same old story again.
(Anh ấy lườm mắt khi cô ấy lại bắt đầu kể câu chuyện cũ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết