VIETNAMESE

thói quen xấu

word

ENGLISH

bad habits

  
PHRASE

/bæd ˈhæbəts/

Thói quen xấu là hành động hoặc quyết định tiêu cực và có hại mà một người thường xuyên thực hiện trong cuộc sống hàng ngày.

Ví dụ

1.

Việc phá bỏ những thói quen xấu đòi hỏi phải có kỷ luật tự giác và cam kết thay đổi tích cực.

Breaking bad habits requires self-discipline and a commitment to positive change.

2.

Các nhà trị liệu hỗ trợ các cá nhân phát triển các chiến lược để phá bỏ những thói quen xấu.

Therapists assist individuals in developing strategies to break bad habits.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ bad habits khi nói hoặc viết nhé! check Break bad habits – Phá bỏ thói quen xấu Ví dụ: Breaking bad habits takes time and effort. (Phá bỏ thói quen xấu cần thời gian và nỗ lực.) check Replace bad habits with good ones – Thay thế thói quen xấu bằng thói quen tốt dụ: Replacing bad habits with good ones can improve your lifestyle. (Thay thế thói quen xấu bằng thói quen tốt có thể cải thiện lối sống của bạn.)