VIETNAMESE

thở

word

ENGLISH

breathe

  
VERB

/brɛθ/

Thở là quá trình hít vào khí oxi và thải ra CO2 thông qua miệng và mũi bằng việc thở ra và hít vào. Sau khi không khí được hít vào, lồng ngực và phổi mở rộng để cho phép oxi từ không khí hấp thụ vào hệ thống máu, cung cấp oxi đến các tế bào đi nuôi cơ thể.

Ví dụ

1.

Hít thở và thở ra chậm rãi để thở sâu và tăng trải nghiệm thiền của bạn.

Inhale and exhale slowly to breathe deeply and enhance your meditation experience.

2.

Khi họ đạt đến đỉnh, họ dành một khoảnh khắc để hít thở không khí trong lành của núi.

As they reached the summit, they took a moment to breathe in the fresh mountain air.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ breathe khi nói hoặc viết nhé! check Breathe deeply – Thở sâu Ví dụ: He breathed deeply to calm himself before the speech. (Anh ấy thở sâu để bình tĩnh lại trước bài phát biểu.) check Breathe a sigh of relief – Thở phào nhẹ nhõm Ví dụ: She breathed a sigh of relief after hearing the good news. (Cô ấy thở phào nhẹ nhõm sau khi nghe tin tốt.) check Breathe fresh air – Hít thở không khí trong lành Ví dụ: We went to the countryside to breathe fresh air. (Chúng tôi đến vùng quê để hít thở không khí trong lành.)