VIETNAMESE

ngang bước

bước qua

word

ENGLISH

stride past

  
VERB

/straɪd pɑːst/

walk past

Ngang bước là hành động đi qua mà không dừng lại hoặc không chú ý.

Ví dụ

1.

Anh ấy ngang bước qua đám đông mà không ngoảnh lại.

He strode past the crowd without looking back.

2.

Cô ấy ngang bước qua cửa hàng mà không dừng lại.

She walked past the shop without stopping.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stride nhé! check Stroll - Đi dạo, đi nhẹ nhàng Phân biệt: Stroll mang tính nhẹ nhàng, thư thái, thường được dùng khi di chuyển chậm rãi và không vội vã, trong khi stride lại có nghĩa là đi nhanh với bước dài. Ví dụ: She strolled along the beach, enjoying the sunset. (Cô ấy đi dạo dọc bãi biển, thưởng thức hoàng hôn.) check March - Đi với bước đi mạnh mẽ, vững vàng Phân biệt: March thường mô tả việc di chuyển với một bước đi mạnh mẽ, có mục đích, thể hiện sự quyết tâm, trong khi stride chủ yếu nhấn mạnh vào bước đi dài và mạnh. Ví dụ: The soldiers marched down the street in perfect formation. (Những người lính diễu hành xuống phố trong đội hình hoàn hảo.) check Walk - Đi bộ Phân biệt: Walk là từ chung và đơn giản để mô tả hành động di chuyển bằng chân, nhưng không nhấn mạnh về tốc độ hay cường độ như stride. Ví dụ: I like to walk to the park every morning. (Tôi thích đi bộ đến công viên mỗi sáng.)