VIETNAMESE
ra đi
Rời khỏi
ENGLISH
Depart
/dɪˈpɑrt/
Leave
“Ra đi” là hành động rời khỏi một nơi hoặc qua đời.
Ví dụ
1.
Anh ấy ra đi sớm vào buổi sáng.
He departed early in the morning.
2.
Cô ấy ra đi yên bình trong giấc ngủ.
She departed peacefully in her sleep.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Depart khi nói hoặc viết nhé!
Depart for a destination – Khởi hành đến một nơi nào đó
Ví dụ:
He departed for Paris early this morning.
(Anh ấy ra đi đến Paris vào sáng nay.)
Depart from a station – Khởi hành từ một ga tàu hoặc sân bay
Ví dụ:
The train departs from platform 5 at noon.
(Chuyến tàu ra đi từ sân ga số 5 vào buổi trưa.)
Depart this world – Rời bỏ thế giới này (qua đời
Ví dụ:
She departed this world peacefully surrounded by family.
(Cô ấy ra đi yên bình bên gia đình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết