VIETNAMESE

ngồi thiền

word

ENGLISH

meditate

  
VERB

/ˈmɛdɪteɪt/

Từ “ngồi thiền” là hành động ngồi tập trung tinh thần để đạt sự tĩnh lặng nội tâm.

Ví dụ

1.

Cô ấy ngồi thiền 20 phút mỗi sáng.

She meditates for 20 minutes every morning.

2.

Anh ấy ngồi thiền để làm dịu tâm trí.

He meditated to calm his mind.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ meditate nhé! check Meditation (noun) - Thiền Ví dụ: Meditation is a great way to reduce stress. (Thiền là một cách tuyệt vời để giảm căng thẳng.) check Meditative (adjective) - Mang tính thiền định Ví dụ: The meditative music helped her focus during her yoga session. (Âm nhạc mang tính thiền định giúp cô ấy tập trung trong buổi yoga.) check Meditator (noun) - Người thực hành thiền Ví dụ: She became a skilled meditator after years of practice. (Cô ấy trở thành một người thực hành thiền giỏi sau nhiều năm tập luyện.)