VIETNAMESE
Di thể
Nhiễm sắc thể
ENGLISH
Chromosome
/ˈkroʊməˌsoʊm/
Genomic structure
“Di thể” là phần của cơ thể mang dấu hiệu di truyền, thường là trong tế bào.
Ví dụ
1.
Con người có 23 cặp di thể.
Humans have 23 pairs of chromosomes.
2.
Thiếu một di thể có thể dẫn đến rối loạn di truyền.
A missing chromosome can lead to genetic disorders.
Ghi chú
Từ Chromosome thuộc lĩnh vực sinh học và di truyền học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
DNA - DNA
Ví dụ:
Chromosomes are made of tightly coiled DNA.
(Các di thể được cấu tạo từ DNA cuộn chặt.)
Gene - Gen
Ví dụ:
Genes located on chromosomes determine hereditary traits.
(Các gen nằm trên di thể quyết định các đặc điểm di truyền.)
Karyotype - Bộ nhiễm sắc thể
Ví dụ:
A karyotype test can reveal chromosomal abnormalities.
(Xét nghiệm bộ nhiễm sắc thể có thể phát hiện các bất thường về di thể.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết