VIETNAMESE

đuôi tóc

Phần cuối tóc, Tóc thừa

word

ENGLISH

Hair tip

  
NOUN

/hɛər tɪp/

Hair ends, Split ends

"Đuôi tóc" là phần cuối cùng của sợi tóc hoặc búi tóc.

Ví dụ

1.

Đuôi tóc được nhuộm màu sáng.

The hair tips are dyed in bright colors.

2.

Cắt đuôi tóc để loại bỏ chẻ ngọn.

Trim the hair tips to remove split ends.

Ghi chú

Từ Hair tip thuộc lĩnh vực làm đẹp và thẩm mỹ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Split ends - Tóc chẻ ngọn Ví dụ: Regular trims can prevent split ends at the hair tips. (Cắt tỉa thường xuyên có thể ngăn ngừa tóc chẻ ngọn ở phần đuôi tóc.) check Hair serum - Tinh chất dưỡng tóc Ví dụ: Apply hair serum to protect the tips from damage. (Thoa tinh chất dưỡng tóc để bảo vệ phần đuôi tóc khỏi hư tổn.) check Hair trimming - Tỉa tóc Ví dụ: Hair trimming focuses on maintaining the health of hair tips. (Tỉa tóc tập trung vào việc duy trì sức khỏe của phần đuôi tóc.)