VIETNAMESE

nhảy cầu

nhảy xuống nước

word

ENGLISH

Bridge diving

  
NOUN

/brɪdʒ ˈdaɪvɪŋ/

“Nhảy cầu” là hành động nhảy từ cầu xuống nước, thường là môn thể thao hoặc hành động nguy hiểm.

Ví dụ

1.

Anh ấy thử nhảy cầu lần đầu tiên.

He tried bridge diving for the first time.

2.

Cô ấy thích nhảy cầu như một sở thích.

She enjoys bridge diving as a hobby.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về các danh từ đi cùng với từ diving khi nói hoặc viết nhé! check Diving competition – Cuộc thi nhảy cầu Ví dụ: She won the diving competition after performing several flawless dives. (Cô ấy đã chiến thắng cuộc thi nhảy cầu sau khi thực hiện nhiều cú nhảy hoàn hảo.) check Diving board – Bàn nhảy Ví dụ: The diver took a few steps on the diving board before leaping into the air. (Vận động viên nhảy cầu đã bước vài bước trên bàn nhảy trước khi lao lên không trung.) check Diving suit – Bộ đồ lặn Ví dụ: The bridge diver wore a special diving suit to protect himself from the cold water. (Vận động viên nhảy cầu đã mặc một bộ đồ lặn đặc biệt để bảo vệ mình khỏi nước lạnh.) check Diving technique – Kỹ thuật nhảy cầu Ví dụ: Mastering the diving technique is essential for performing high-level jumps from bridges. (Làm chủ kỹ thuật nhảy cầu là điều cần thiết để thực hiện những cú nhảy cao cấp từ cầu.)