VIETNAMESE

xáp

word

ENGLISH

approach

  
VERB

/əˈproʊtʃ/

draw near

Xáp là tiến sát, tới gần, thu hẹp khoảng cách nhanh chóng với một đối tượng hoặc mục tiêu cụ thể.

Ví dụ

1.

Mùa hè đang đến gần.

The summer is approaching.

2.

Anh ấy đến gần tôi và hỏi.

He approached me with a question.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ approach khi nói hoặc viết nhé! check Approach a problem - Tiếp cận một vấn đề Ví dụ: We need to approach this problem from a different angle. (Chúng ta cần tiếp cận vấn đề này từ một góc độ khác.) check Approach someone cautiously - Tiếp cận ai đó một cách thận trọng Ví dụ: The police approached the suspect cautiously. (Cảnh sát tiếp cận nghi phạm một cách thận trọng.) check Approach a deadline - Đến gần hạn chót Ví dụ: As the deadline approached, everyone worked harder. (Khi hạn chót đến gần, mọi người làm việc chăm chỉ hơn.)