VIETNAMESE

ngã ngửa

té ngửa

word

ENGLISH

fall backward

  
VERB

/fɔːl ˈbækˌwɜːd/

topple backward

Ngã ngửa là hành động mất thăng bằng và đổ về phía sau.

Ví dụ

1.

Anh ấy ngã ngửa khi trượt trên sàn ướt.

He fell backward when he slipped on the wet floor.

2.

Cô ấy ngã ngửa nhưng kịp giữ lại.

She toppled backward but caught herself.

Ghi chú

Từ fall backward là một từ ghép của fall (ngã) và backward (về phía sau). Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ ghép tương tự nhé! check Stumble backward - Vấp và ngã về phía sau Ví dụ: He stumbled backward but managed to regain balance. (Anh ấy vấp và ngã về phía sau nhưng đã lấy lại thăng bằng.) check Lean backward - Ngả người về phía sau Ví dụ: She leaned backward in her chair and almost fell. (Cô ấy ngả người về phía sau ghế và suýt ngã.) check Step backward - Bước lùi Ví dụ: He stepped backward to avoid the falling object. (Anh ấy bước lùi để tránh vật rơi.)