VIETNAMESE
nói trại
Nói uyển chuyển
ENGLISH
Paraphrase
/ˈpærəfreɪz/
Rephrase
Nói trại là cách nói biến đổi âm hoặc ý nghĩa của từ để giảm mức độ nghiêm trọng.
Ví dụ
1.
Anh ấy nói trại lời phê bình để giảm mức độ gay gắt.
He paraphrased the critique to make it less harsh.
2.
Cô ấy nói trại câu nói để tránh gây khó chịu.
She paraphrased the statement to avoid offense.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về các collocation thường đi với từ paraphrase nhé!
Paraphrase a text – Diễn giải lại một đoạn văn bản
Ví dụ:
He paraphrased the text to make it easier for the students to understand.
(Anh ấy diễn giải lại đoạn văn bản để giúp học sinh dễ hiểu hơn.)
Paraphrase a quote – Diễn giải lại một trích dẫn
Ví dụ:
She paraphrased the quote so it would fit better in her essay.
(Cô ấy đã diễn giải lại câu trích dẫn để nó phù hợp hơn trong bài luận của mình.)
Paraphrase an idea – Diễn giải lại một ý tưởng
Ví dụ:
I had to paraphrase the idea to ensure I wasn’t copying directly.
(Tôi đã phải diễn giải lại ý tưởng để đảm bảo không sao chép trực tiếp.)
Paraphrase a statement – Diễn giải lại một phát biểu
Ví dụ:
The teacher asked the students to paraphrase the statement in their own words.
(Giáo viên yêu cầu học sinh diễn giải lại phát biểu bằng lời của chính mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết