VIETNAMESE

phiêu du

Lang thang, Dạo chơi

word

ENGLISH

Wander

  
VERB

/ˈwɑːndər/

Roam, Drift

Phiêu du là hành động đi lang thang hoặc di chuyển không mục đích.

Ví dụ

1.

Anh ấy phiêu du trên các con phố của thị trấn cổ.

He wandered through the streets of the old town.

2.

Họ phiêu du không mục đích trên đồng quê.

They wandered aimlessly in the countryside.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wander nhé! check Roam – Lang thang Phân biệt: Roam là việc đi lang thang, không có điểm đến rõ ràng hoặc mục đích. Ví dụ: They decided to roam the streets of the city without any particular plan. (Họ quyết định lang thang trên các con phố của thành phố mà không có kế hoạch cụ thể.) check Stroll – Đi dạo Phân biệt: Stroll là hành động đi bộ một cách thư giãn và thong thả. Ví dụ: We took a stroll along the beach at sunset. (Chúng tôi đã đi dạo dọc theo bãi biển vào lúc hoàng hôn.) check Drift – Trôi dạt Phân biệt: Drift chỉ hành động di chuyển không có mục tiêu rõ ràng, thường là di chuyển một cách vô tình. Ví dụ: He drifted from one topic to another during the conversation. (Anh ấy đã trôi dạt từ chủ đề này sang chủ đề khác trong cuộc trò chuyện.)