VIETNAMESE
ngỏ
ENGLISH
express
/ɪkˈsprɛs/
Ngỏ là nói ra hoặc bày tỏ ý kiến, ý định.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã ngỏ mối quan tâm một cách công khai.
She expressed her concerns openly.
2.
Anh ấy đã ngỏ lời cảm ơn đến đội.
He expressed his gratitude to the team.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ express khi nói hoặc viết nhé!
Express one’s feelings - Bày tỏ cảm xúc của ai đó
Ví dụ:
She found it hard to express her feelings openly.
(Cô ấy cảm thấy khó khăn khi bày tỏ cảm xúc một cách cởi mở.)
Express gratitude - Bày tỏ lòng biết ơn
Ví dụ:
He expressed his gratitude for their kindness.
(Anh ấy bày tỏ lòng biết ơn vì sự tốt bụng của họ.)
Express an opinion - Bày tỏ ý kiến
Ví dụ:
She expressed her opinion on the matter during the meeting.
(Cô ấy bày tỏ ý kiến của mình về vấn đề này trong cuộc họp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết