VIETNAMESE

ngồi nghỉ để lấy lại hơi

word

ENGLISH

catch one’s breath

  
VERB

/kætʃ wʌnz brɛθ/

Từ “ngồi nghỉ để lấy lại hơi” là hành động ngồi xuống để hồi phục hơi thở.

Ví dụ

1.

Anh ấy ngồi nghỉ để lấy lại hơi sau khi chạy.

He sat down to catch his breath after the run.

2.

Cô ấy dừng lại để lấy hơi trên đồi.

She stopped to catch her breath on the hill.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về các động từ đi cùng với breath nhé! check Take a breath - Hít thở Ví dụ: She took a deep breath before stepping onto the stage. (Cô ấy hít một hơi thật sâu trước khi bước lên sân khấu.) check Breathe deeply - Thở sâu Ví dụ: He tried to breathe deeply to calm his nerves before the interview. (Anh ấy cố gắng thở sâu để làm dịu thần kinh trước cuộc phỏng vấn.) check Hold one’s breath - Nín thở Ví dụ: She held her breath as the doctor gave the results of the test. (Cô ấy nín thở khi bác sĩ đưa ra kết quả xét nghiệm.)