VIETNAMESE
áp út
Ngón nhẫn, Ngón áp út
ENGLISH
Ring finger
/ˈrɪŋ ˌfɪŋɡər/
Ring finger, Fourth finger
"Áp út" là ngón tay thứ tư, thường mang nhẫn cưới.
Ví dụ
1.
Áp út gắn liền với hôn nhân.
The ring finger is associated with marriage.
2.
Đeo nhẫn cưới ở áp út.
Wear your wedding ring on the ring finger.
Ghi chú
Từ Ring finger thuộc lĩnh vực giải phẫu học (hệ cơ xương). Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Phalanx bone - Xương đốt ngón tay
Ví dụ:
The ring finger contains three phalanx bones.
(Ngón áp út có ba đốt xương.)
Metacarpal bones - Xương bàn tay
Ví dụ:
The metacarpal bones support the ring finger's movement.
(Xương bàn tay hỗ trợ chuyển động của ngón áp út.)
Tendon - Gân
Ví dụ:
Tendons in the ring finger enable its flexibility.
(Gân trong ngón áp út giúp nó linh hoạt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết