VIETNAMESE

ngồi bệt

ngồi dưới đất

word

ENGLISH

sit on the ground

  
VERB

/sɪt ɒn ðə ɡraʊnd/

Từ “ngồi bệt” là ngồi xuống sàn nhà hoặc mặt đất mà không dùng ghế.

Ví dụ

1.

Bọn trẻ ngồi bệt thành vòng tròn.

The children sat on the ground in a circle.

2.

Anh ấy ngồi bệt để buộc dây giày.

He sat on the ground to tie his shoes.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ sit on the ground khi nói hoặc viết nhé! check Sit cross-legged on the ground - Ngồi bệt xếp bằng trên mặt đất Ví dụ: The children sitted cross-legged on the ground during the storytelling session. (Những đứa trẻ ngồi bệt xếp bằng trong buổi kể chuyện.) check Sit flat on the ground - Ngồi bệt trên mặt đất Ví dụ: He sitted flat on the ground to rest after climbing the hill. (Anh ấy ngồi bệt trên mặt đất để nghỉ sau khi leo đồi.) check Sit comfortably on the ground - Ngồi thoải mái trên mặt đất Ví dụ: They brought mats to sit comfortably on the ground. (Họ mang theo thảm để ngồi bệt thoải mái trên mặt đất.)