VIETNAMESE

nhấm nháp

nhâm nhi

word

ENGLISH

Nibble

  
VERB

/ˈnɪb.əl/

“Nhấm nháp” là hành động thưởng thức thức ăn hoặc thức uống một cách chậm rãi, từ tốn.

Ví dụ

1.

Chuột nhấm nháp miếng pho mát.

The mouse nibbled on the cheese.

2.

Cô ấy nhấm nháp món salad.

She nibbled at her salad.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ nibble khi nói hoặc viết nhé! check Nibble on something – Nhấm nháp thứ gì Ví dụ: She nibbled on a piece of chocolate while reading. (Cô ấy nhấm nháp một miếng sô cô la trong khi đọc sách.) check Nibble at the edges – Nhấm nháp phần rìa Ví dụ: The cat nibbled at the edges of the bread. (Con mèo nhấm nháp phần rìa của miếng bánh mì.) check Nibble away at something – Nhấm nháp dần Ví dụ: Inflation is nibbling away at their savings. (Lạm phát đang làm hao hụt dần số tiền tiết kiệm của họ.)