VIETNAMESE

thu xếp

sắp xếp

word

ENGLISH

arrange

  
VERB

/əˈreɪnʤ/

organize, put in order

Thu xếp là động từ có nghĩa là bố trí, sắp đặt lại theo một trật tự hợp lý, thuận tiện.

Ví dụ

1.

Xin hãy thu xếp hoa trên bàn.

Please arrange the flowers on the table.

2.

Sarah thu xếp một cuộc họp với nhóm dự án để thảo luận về các thời hạn sắp tới.

Sarah arranged a meeting with the project team to discuss the upcoming deadlines.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ arrange khi nói hoặc viết nhé! check Arrange a meeting – Sắp xếp một cuộc họp Ví dụ: She arranged a meeting with her supervisor to discuss the project. (Cô ấy sắp xếp một cuộc họp với người giám sát để thảo luận về dự án.) check Arrange travel plans – Sắp xếp kế hoạch du lịch Ví dụ: He arranged travel plans for the family vacation. (Anh ấy sắp xếp kế hoạch du lịch cho kỳ nghỉ của gia đình.) check Arrange furniture – Sắp xếp nội thất Ví dụ: They arranged the furniture to create more space in the living room. (Họ sắp xếp nội thất để tạo thêm không gian trong phòng khách.)