VIETNAMESE
vón lại
ENGLISH
compress
/kəmˈprɛs/
Vón lại là nén hoặc ép mạnh một vật chất linh hoạt như đất, cát, hoặc bùn để biến chúng thành dạng cô đặc hơn, thậm chí có hình thù cụ thể.
Ví dụ
1.
Anh ấy nén file.
He compresses the file.
2.
Cái máy nén khí để sử dụng trong công nghiệp.
The machine compresses air for industrial use.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ compress khi nói hoặc viết nhé!
Compress into + a space - Ép lại trong + không gian
Ví dụ:
The files were compressed into a single folder.
(Các tệp tin được nén lại thành một thư mục duy nhất.)
Compress tightly - Ép chặt
Ví dụ:
He compressed the clothes tightly to fit them into the suitcase.
(Anh ấy ép chặt quần áo để nhét vừa vào vali.)
Compress air - Nén không khí
Ví dụ:
Compressing air is a common technique in industrial machinery.
(Nén không khí là một kỹ thuật phổ biến trong máy móc công nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết