VIETNAMESE

náu tiếng

sống ẩn dật

word

ENGLISH

live discreetly

  
VERB

/lɪv dɪˈskriːtli/

remain unnoticed

Náu tiếng là hành động sống ẩn dật, không muốn bị chú ý.

Ví dụ

1.

Anh ấy náu tiếng ở một ngôi làng nhỏ.

He lived discreetly in a small village.

2.

Cô ấy chọn náu tiếng để tránh xung đột.

She chose to remain unnoticed to avoid conflicts.

Ghi chú

Từ live discreetly là một từ ghép của live (sống) và discreetly (một cách kín đáo). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Live quietly - Sống lặng lẽ Ví dụ: He chose to live quietly in the countryside. (Anh ấy chọn sống lặng lẽ ở vùng quê.) check Live humbly - Sống khiêm tốn Ví dụ: She lives humbly despite her wealth. (Cô ấy sống khiêm tốn dù giàu có.) check Live secretly - Sống bí mật Ví dụ: The agent lived secretly during the mission. (Điệp viên sống bí mật trong suốt nhiệm vụ.)