VIETNAMESE
búi tóc nhỏ
Tóc búi nhỏ, Tóc cột nhỏ
ENGLISH
Small hair bun
/smɔːl heər bʌn/
Small hair bun, Mini bun
"Búi tóc nhỏ" là phần tóc được gom lại thành búi nhỏ trên đầu.
Ví dụ
1.
Cô ấy búi tóc thành búi nhỏ.
She styled her hair into a small hair bun.
2.
Búi tóc nhỏ rất tiện lợi khi tập thể dục.
A small hair bun is practical for workouts.
Ghi chú
Từ Small hair bun thuộc lĩnh vực đời sống hàng ngày (thời trang và chăm sóc tóc). Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Hair knot - Nút tóc
Ví dụ:
A small hair bun is often created by tying a tight hair knot.
(Búi tóc nhỏ thường được tạo bằng cách thắt nút tóc chặt.)
Top bun - Búi cao
Ví dụ:
A small hair bun can also be styled as a top bun for a chic look.
(Búi tóc nhỏ cũng có thể được tạo kiểu thành búi cao cho phong cách thời thượng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết