VIETNAMESE
nối lời
Tiếp lời
ENGLISH
Continue the conversation
/kənˈtɪnjuː ðə ˌkɒnvəˈseɪʃn/
Nối lời là tiếp tục ý của người khác trong cuộc trò chuyện.
Ví dụ
1.
Cô ấy nối lời một cách trôi chảy sau khi anh ấy ngừng lại.
She continued the conversation smoothly after his pause.
2.
Anh ấy nối lời theo hướng tích cực.
He continued the conversation on a positive note.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ conversation nhé!
Conversational (adjective) – Mang tính chất đàm thoại, thân mật
Ví dụ:
She has a warm, conversational tone that puts people at ease.
(Cô ấy có giọng điệu thân thiện, mang tính chất đàm thoại, khiến người khác cảm thấy thoải mái.)
Conversationally (adverb) – Theo cách thân mật, đàm thoại
Ví dụ:
He speaks conversationally, making even complex topics easy to understand.
(Anh ấy nói chuyện một cách thân mật, khiến những chủ đề phức tạp trở nên dễ hiểu.)
Converser (noun) – Người trò chuyện
Ví dụ:
She’s a skilled converser, always knowing the right thing to say.
(Cô ấy là một người trò chuyện giỏi, luôn biết nói gì cho đúng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết