VIETNAMESE
trung thể
Thể trung tâm, Bào quan trung thể
ENGLISH
Centriole
/ˈsɛntriəʊl/
Centriole, Cellular centriole
"Trung thể" là cấu trúc trong tế bào tham gia vào phân chia tế bào.
Ví dụ
1.
Trung thể đóng vai trò quan trọng trong phân chia tế bào.
Centrioles play a crucial role in cell division.
2.
Tổn thương trung thể ảnh hưởng đến sao chép tế bào.
Damage to centrioles affects cell replication.
Ghi chú
Từ Centriole thuộc lĩnh vực sinh học phân tử (tế bào học). Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Cytoskeleton - Khung xương tế bào
Ví dụ:
Centrioles play a key role in organizing the cytoskeleton.
(Trung thể đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức khung xương tế bào.)
Mitosis - Nguyên phân
Ví dụ:
Centrioles are crucial during the mitosis process.
(Trung thể rất quan trọng trong quá trình nguyên phân.)
Spindle fibers - Sợi trục
Ví dụ:
Spindle fibers are formed by the centrioles during cell division.
(Sợi trục được hình thành bởi trung thể trong quá trình phân bào.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết