VIETNAMESE
nằm nghiêng
nằm lệch
ENGLISH
lie sideways
/laɪ ˈsaɪdweɪz/
rest sideways
Nằm nghiêng là tư thế nằm nghiêng sang một bên.
Ví dụ
1.
Cô ấy nằm nghiêng để thoải mái hơn.
She lay sideways to get comfortable.
2.
Anh ấy nằm nghiêng để ngắm hoàng hôn.
He lay sideways to watch the sunset.
Ghi chú
Từ lie sideways là một từ ghép của lie (nằm) và sideways (nghiêng). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Lie flat - Nằm phẳng
Ví dụ:
He lay flat on the grass to enjoy the sun.
(Anh ấy nằm phẳng trên cỏ để tận hưởng ánh nắng.)
Lie diagonally - Nằm chéo
Ví dụ:
She lay diagonally across the bed.
(Cô ấy nằm chéo trên giường.)
Lie still - Nằm yên
Ví dụ:
The patient was told to lie still during the procedure.
(Bệnh nhân được yêu cầu nằm yên trong suốt thủ thuật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết