VIETNAMESE

thói quen hàng ngày

word

ENGLISH

daily habits

  
PHRASE

/ˈdeɪli ˈhæbəts/

routine, daily rituals, daily routines

Thói quen hằng ngày là các hành động, hoạt động, hoặc quy trình mà một người thường xuyên thực hiện vào mỗi ngày và duy trì theo thời gian.

Ví dụ

1.

Thói quen hàng ngày, như thói quen buổi sáng

Daily habits, like morning routines, contribute to a sense of structure and productivity.

2.

Các doanh nhân thành công thường cho rằng thành tựu của họ là nhờ những thói quen hàng ngày nhất quán.

Successful entrepreneurs often attribute their achievements to consistent daily habits.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ daily habits khi nói hoặc viết nhé! check Establish daily habits – Thiết lập thói quen hàng ngày Ví dụ: She established daily habits like reading and exercising every morning. (Cô ấy thiết lập thói quen hàng ngày như đọc sách và tập thể dục mỗi sáng.) check Stick to daily habits – Duy trì thói quen hàng ngày Ví dụ: Sticking to daily habits can help improve productivity. (Duy trì thói quen hàng ngày có thể giúp cải thiện năng suất.) check Break unhealthy daily habits – Loại bỏ thói quen hàng ngày không lành mạnh Ví dụ: He’s working to break unhealthy daily habits like excessive screen time. (Anh ấy đang cố gắng loại bỏ thói quen hàng ngày không lành mạnh như việc sử dụng màn hình quá mức.)