VIETNAMESE
xả rác
xả rác bừa bãi
ENGLISH
litter
/ˈlɪtər/
Xả rác là vứt bỏ những vật dụng, đồ phế thải không đúng nơi quy định, gây ô nhiễm môi trường, hủy hoại cảnh quan công cộng.
Ví dụ
1.
Đừng vứt rác bừa bãi.
Don't litter the streets.
2.
Công viên đầy rác.
The park was littered with trash.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ litter khi nói hoặc viết nhé!
Litter the streets - Xả rác trên đường phố
Ví dụ:
Tourists were fined for littering the streets with plastic bottles.
(Khách du lịch bị phạt vì xả rác trên đường phố bằng chai nhựa.)
Litter in public areas - Xả rác ở khu vực công cộng
Ví dụ:
Please do not litter in public parks.
(Vui lòng không xả rác trong công viên công cộng.)
Prevent littering - Ngăn chặn việc xả rác
Ví dụ:
More trash bins are being installed to prevent littering.
(Nhiều thùng rác hơn đang được lắp đặt để ngăn chặn việc xả rác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết