VIETNAMESE

nhăn răng

nghiến răng

word

ENGLISH

Clench teeth

  
VERB

/klɛntʃ tiːθ/

“Nhăn răng” là hành động mím miệng và răng để bày tỏ sự căng thẳng hoặc đau đớn.

Ví dụ

1.

Anh ấy nhăn răng vì bực bội.

He clenched his teeth in frustration.

2.

Cô ấy nhăn răng để chịu đựng cơn đau.

She clenched her teeth to endure the pain.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về các động từ đi cùng với teeth nhé! check Grind teeth – Nghiến răng Ví dụ: She grinds her teeth at night when she's stressed. (Cô ấy nghiến răng vào ban đêm khi căng thẳng.) check Bite teeth – Cắn răng Ví dụ: He bit his teeth together to stop himself from shouting. (Anh ấy cắn răng lại để ngăn mình không la hét.) check Flash teeth – Lộ răng, nhe răng Ví dụ: The dog flashed its teeth when it felt threatened. (Con chó nhe răng khi cảm thấy bị đe dọa.)